--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chánh hội
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chánh hội
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chánh hội
+
Speaker of the rural assembly (ở Bắc bộ, thời thuộc Pháp)
Lượt xem: 1026
Từ vừa tra
+
chánh hội
:
Speaker of the rural assembly (ở Bắc bộ, thời thuộc Pháp)
+
bộ môn
:
Subject, genre (khoa học nghệ thuật...)các bộ môn kịch nói, cải lương, tuồng, chèothe genres of play, reformed theatre, classical drama, traditional operetta
+
dọc mùng
:
Indian taro
+
chứa chan
:
Suffuse, overflowingnước mắt chứa chanoverflowing tearscái nhìn chứa chan tình thươnga look suffuse with lovehi vọng chứa chanoverflowing hopes
+
dane
:
người Đan-mạch